depersonalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depersonalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depersonalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depersonalise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depersonalise
Similar:
depersonalize: make impersonal or present as an object
Will computers depersonalize human interactions?
Pornography objectifies women
Synonyms: objectify
Antonyms: personalize, personalise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).