exteriorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exteriorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exteriorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exteriorize.
Từ điển Anh Việt
exteriorize
/eks'tiəriəraiz/ (exteriorise) /eks'tiəriəraiz/
* ngoại động từ
thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exteriorize
bring outside the body for surgery, of organs
Synonyms: bring outside
make external or objective, or give reality to
language externalizes our thoughts
Synonyms: exteriorise, externalize, externalise, objectify