externalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

externalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm externalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của externalise.

Từ điển Anh Việt

  • externalise

    /eks'tə:nəlaiz/ (externalise) /eks'tə:nəlaiz/

    * ngoại động từ

    (triết học) ngoại hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet