objection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
objection
/əb'dʤekʃn/
* danh từ
sự phản đối, sự chống đối
to take objection: phản đối
to raise no objection: không phản đối
sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu
điều bị phản đối
lý do phản đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
objection
* kỹ thuật
phản đối
sự đòi bồi thường
sự kháng nghị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
objection
the speech act of objecting
(law) a procedure whereby a party to a suit says that a particular line of questioning or a particular witness or a piece of evidence or other matter is improper and should not be continued and asks the court to rule on its impropriety or illegality
Similar:
expostulation: the act of expressing earnest opposition or protest
Synonyms: remonstrance, remonstration
protest: the act of protesting; a public (often organized) manifestation of dissent
Synonyms: dissent