protest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
protest
/protest/
* danh từ
sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
under protest: phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡng
to pay a sum under protest: miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
protest for non-acceptance: giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test]
* ngoại động từ
long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết
to protest one's innocence: cam đoan là vô tội
phản kháng, kháng nghị
* nội động từ
((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protest
* kinh tế
chứng thư cự tuyệt
chứng thư kháng nghị
chứng thư từ chối (nhận trả hối phiếu)
kháng nghị
phản đối
sự kháng nghị
từ chối nhận trả
từ chối thanh toán (hối phiếu)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự cam đoan
sự phản kháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protest
a formal and solemn declaration of objection
they finished the game under protest to the league president
the senator rose to register his protest
the many protestations did not stay the execution
Synonyms: protestation
the act of protesting; a public (often organized) manifestation of dissent
the act of making a strong public expression of disagreement and disapproval
he shouted his protests at the umpire
a shower of protest was heard from the rear of the hall
utter words of protest
express opposition through action or words
dissent to the laws of the country
affirm or avow formally or solemnly
The suspect protested his innocence
- protest
- protester
- protestor
- protestant
- protest fee
- protestable
- protestator
- protest note
- protestation
- protestingly
- protest march
- protestantism
- protestantize
- protest a bill
- protest cheque
- protest strike
- protesting party
- protest able bill
- protestant church
- protestant deacon
- protestant reformation
- protest for non-payment
- protestant denomination
- protest for non-acceptance
- protestant episcopal church