resist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
resist
/ri'zist/
* danh từ
chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
* động từ
kháng cự, chống lại
to resist an attack: chống lại một cuộc tấn công
to resist a disease: chống lại bệnh tật
chịu đựng được, chịu được
to resist heat: chịu được nóng
cưỡng lại, không mắc phải
to resist a bad habit: cưỡng lại một thói quen xấu
((thường) phủ định) nhịn được
I can't resist good coffee: cà phê ngon thì tôi không nhịn được
he can never resist a joke: nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa
resist
đối kháng, kháng lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resist
* kỹ thuật
chịu được
chống được
chống lại
kháng
lớp bảo vệ
lớp cản
lớp cản màu
lớp cản nhuộm màu
lớp phủ bảo vệ
sơn bảo vệ
điện lạnh:
chất cản
điện tử & viễn thông:
chất cản quang
toán & tin:
đối kháng, kháng lại
hóa học & vật liệu:
vật liệu bảo vệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resist
stand up or offer resistance to somebody or something
Synonyms: hold out, withstand, stand firm
Antonyms: surrender
withstand the force of something
The trees resisted her
stand the test of time
The mountain climbers had to fend against the ice and snow
resist immunologically the introduction of some foreign tissue or organ
His body rejected the liver of the donor
refuse to comply
Similar:
defy: elude, especially in a baffling way
This behavior defies explanation
Synonyms: refuse
Antonyms: lend oneself
protest: express opposition through action or words
dissent to the laws of the country
Synonyms: dissent
- resist
- resister
- resistor
- resistant
- resisting
- resistive
- resistance
- resistible
- resistless
- resistojet
- resistivity
- resistibility
- resistor bulb
- resistor core
- resistor oven
- resist coating
- resistance box
- resistance-box
- resisting pile
- resistive load
- resistive wire
- resistor gauge
- resistance area
- resistance drop
- resistance gage
- resistance grid
- resistance head
- resistance lamp
- resistance loss
- resistance oven
- resistance slag
- resistance unit
- resistance wire
- resistance-coil
- resisting force
- resistivity log
- resistor ladder
- resistor matrix
- resistor string
- resistance alloy
- resistance brake
- resistance force
- resistance frame
- resistance gauge
- resistance level
- resistance meter
- resistance noise
- resistance power
- resister, carbon
- resistible force