balk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balk.

Từ điển Anh Việt

  • balk

    /bɔ:k/ (baulk) /bɔ:k/

    * danh từ

    vật chướng ngại; sự cản trở

    dải đất chừa ra không cày

    xà nhà

    to make a balk of good ground

    bỏ lỡ mất, cơ hội tốt

    * ngoại động từ

    làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở

    to balk someone's plans: làm hỏng kế hoạch của ai

    bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)

    sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)

    chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)

    làm cho nản chí

    làm cho giật mình

    * nội động từ

    dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)

    chùn lại, lùi lại, do dự

    to balk at a dificult: chùn bước trước khó khăn;

    to balk at the work: ngần ngại trước công việc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balk

    * kỹ thuật

    dầm dọc

    rầm

    xà dọc

    xà gỗ

    xây dựng:

    gỗ súc

    gỗ thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balk

    the area on a billiard table behind the balkline

    a player with ball in hand must play from the balk

    Synonyms: baulk

    an illegal pitching motion while runners are on base

    Similar:

    hindrance: something immaterial that interferes with or delays action or progress

    Synonyms: hinderance, deterrent, impediment, baulk, check, handicap

    rafter: one of several parallel sloping beams that support a roof

    Synonyms: baulk

    resist: refuse to comply

    Synonyms: baulk, jib