balker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balker.
Từ điển Anh Việt
balker
xem balk
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balker
a person who refuses to comply
Synonyms: baulker, noncompliant