noncompliant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noncompliant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncompliant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncompliant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noncompliant

    Similar:

    balker: a person who refuses to comply

    Synonyms: baulker

    defiant: boldly resisting authority or an opposing force

    brought up to be aggressive and defiant

    a defiant attitude

    Antonyms: compliant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).