defiant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defiant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defiant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defiant.
Từ điển Anh Việt
defiant
/di'faiənt/
* tính từ
có vẻ thách thức
bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo
hồ nghi, ngờ vực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defiant
boldly resisting authority or an opposing force
brought up to be aggressive and defiant
a defiant attitude
Synonyms: noncompliant
Antonyms: compliant