compliant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compliant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compliant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compliant.
Từ điển Anh Việt
compliant
/kəm'plaiənt/
* tính từ
hay chiều
phục tùng mệnh lệnh
compliant
(Tech) tuân theo, theo chuẩn mực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compliant
* kỹ thuật
toán & tin:
phù hợp với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compliant
disposed or willing to comply
children compliant with the parental will
Antonyms: defiant