compliantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compliantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compliantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compliantly.
Từ điển Anh Việt
compliantly
xem compliant
compliantly
xem compliant
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.