balky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balky.

Từ điển Anh Việt

  • balky

    * tính từ

    bướng bỉnh (động vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balky

    Similar:

    balking: stopping short and refusing to go on

    a balking

    a balky mule

    a balky customer