balking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balking

    * kỹ thuật

    sự bỏ qua

    sự trục trặc

    cơ khí & công trình:

    sự hóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balking

    stopping short and refusing to go on

    a balking

    a balky mule

    a balky customer

    Synonyms: balky

    Similar:

    resist: refuse to comply

    Synonyms: balk, baulk, jib