deterrent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deterrent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deterrent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deterrent.

Từ điển Anh Việt

  • deterrent

    /di'terənt/

    * tính từ

    để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở

    làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí

    * danh từ

    cái ngăn cản, cái ngăn chặn

    a nuclear deterrent: vũ khí nguyên tử để ngăn chặn

    cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deterrent

    * kỹ thuật

    chất kìm hãm

    chất ức chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet