impediment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impediment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impediment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impediment.
Từ điển Anh Việt
impediment
/im'pedimənt/
* danh từ
sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
impediment in one's speech: sự nói lắp
(số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impediment
Similar:
hindrance: something immaterial that interferes with or delays action or progress
Synonyms: hinderance, deterrent, balk, baulk, check, handicap
obstruction: any structure that makes progress difficult
Synonyms: obstructor, obstructer, impedimenta