impedimenta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impedimenta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impedimenta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impedimenta.
Từ điển Anh Việt
impedimenta
/im,pedi'mentə/
* danh từ số nhiều
đồ đạc hành lý (của quân đội)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impedimenta
the baggage and equipment carried by an army
Similar:
obstruction: any structure that makes progress difficult
Synonyms: obstructor, obstructer, impediment