obstructor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obstructor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obstructor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obstructor.
Từ điển Anh Việt
obstructor
* danh từ
xem obstructer
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obstructor
Similar:
obstructionist: someone who systematically obstructs some action that others want to take
Synonyms: obstructer, resister, thwarter
obstruction: any structure that makes progress difficult
Synonyms: obstructer, impediment, impedimenta