resister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resister.
Từ điển Anh Việt
resister
* danh từ
người chống lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resister
* kỹ thuật
cái điện trở
xây dựng:
khả kháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resister
Similar:
obstructionist: someone who systematically obstructs some action that others want to take
Synonyms: obstructor, obstructer, thwarter
adversary: someone who offers opposition
Synonyms: antagonist, opponent, opposer
Antonyms: agonist