opponent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opponent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opponent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opponent.
Từ điển Anh Việt
opponent
/ə'pounənt/
* tính từ
phản đối, đối lập, chống lại
* danh từ
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
opponent
(lý thuyết trò chơi) đối phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opponent
characterized by active hostility
opponent (or opposing) armies
Synonyms: opposing
Similar:
opposition: a contestant that you are matched against
Synonyms: opposite
adversary: someone who offers opposition
Synonyms: antagonist, opposer, resister
Antonyms: agonist