adversary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adversary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adversary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adversary.

Từ điển Anh Việt

  • adversary

    /'ædvəsəri/

    * danh từ

    kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet