hindrance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hindrance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindrance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindrance.

Từ điển Anh Việt

  • hindrance

    /'hindrəns/

    * tính từ

    sự cản trở

    trở lực; cái chướng ngại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hindrance

    * kỹ thuật

    chướng ngại

    sự cản trở

    sự trở ngại

    xây dựng:

    trở lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet