preventive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
preventive
/pri'ventiv/ (preventative) /pri'ventətiv/
* tính từ
ngăn ngừa, phòng ngừa
preventive measure: biện pháp phòng ngừa
preventive war: chiến tranh phòng ngừa
(y học) phòng bệnh
preventive medicine: thuốc phòng bệnh
* danh từ
biện pháp phòng ngừa
thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preventive
* kỹ thuật
biện pháp phòng ngừa
chất bảo vệ
ngăn chặn
ngăn ngừa
phòng ngừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preventive
remedy that prevents or slows the course of an illness or disease
the doctor recommended several preventatives
Synonyms: preventative, prophylactic
preventing or contributing to the prevention of disease
preventive medicine
vaccines are prophylactic
a prophylactic drug
Synonyms: preventative, prophylactic
tending to prevent or hinder
Synonyms: preventative
Antonyms: permissive
Similar:
hindrance: any obstruction that impedes or is burdensome
Synonyms: hinderance, hitch, preventative, encumbrance, incumbrance, interference
contraceptive: an agent or device intended to prevent conception
Synonyms: preventative, contraceptive device, prophylactic device, birth control device
- preventive
- preventively
- preventiveness
- preventive leads
- preventive attack
- preventive repair
- preventive strike
- preventive actions
- preventive reactor
- preventive service
- preventive medecine
- preventive medicine
- preventive overhaul
- preventive resistor
- preventive dentistry
- preventive detention
- preventive treatment
- preventive inspection
- preventive maintenance
- preventive (preventative)
- preventive fire protection
- preventive maintenance time
- preventive reactor/resistor