preventive detention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preventive detention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventive detention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventive detention.
Từ điển Anh Việt
preventive detention
* danh từ
(luật pháp) giam giữ phòng ngừa (không cho phạm tội nữa)
Từ liên quan
- preventive
- preventively
- preventiveness
- preventive leads
- preventive attack
- preventive repair
- preventive strike
- preventive actions
- preventive reactor
- preventive service
- preventive medecine
- preventive medicine
- preventive overhaul
- preventive resistor
- preventive dentistry
- preventive detention
- preventive treatment
- preventive inspection
- preventive maintenance
- preventive (preventative)
- preventive fire protection
- preventive maintenance time
- preventive reactor/resistor