preventive detention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preventive detention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventive detention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventive detention.

Từ điển Anh Việt

  • preventive detention

    * danh từ

    (luật pháp) giam giữ phòng ngừa (không cho phạm tội nữa)