preventive maintenance time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preventive maintenance time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventive maintenance time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventive maintenance time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preventive maintenance time

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thời gian bảo trì đề phòng

    toán & tin:

    thờì gian bảo trì phòng ngừa