preventive dentistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preventive dentistry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventive dentistry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventive dentistry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preventive dentistry
* kỹ thuật
y học:
dự phòng bệnh răng
Từ liên quan
- preventive
- preventively
- preventiveness
- preventive leads
- preventive attack
- preventive repair
- preventive strike
- preventive actions
- preventive reactor
- preventive service
- preventive medecine
- preventive medicine
- preventive overhaul
- preventive resistor
- preventive dentistry
- preventive detention
- preventive treatment
- preventive inspection
- preventive maintenance
- preventive (preventative)
- preventive fire protection
- preventive maintenance time
- preventive reactor/resistor