preventive dentistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preventive dentistry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventive dentistry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventive dentistry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preventive dentistry

    * kỹ thuật

    y học:

    dự phòng bệnh răng