preventive service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preventive service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventive service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventive service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preventive service

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dịch vụ phòng ngừa