preventive treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preventive treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventive treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventive treatment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preventive treatment

    * kỹ thuật

    y học:

    điều trị dự phòng