preventively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preventively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventively.
Từ điển Anh Việt
preventively
xem preventive
preventively
xem preventive
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.