preventive maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preventive maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventive maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventive maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preventive maintenance

    * kinh tế

    bảo dưỡng phòng ngừa (trước khi hỏng hóc xảy ra)

    * kỹ thuật

    bảo dưỡng dự phòng

    bảo dưỡng thường xuyên

    bảo trì phòng ngừa

    sự bảo dưỡng phòng ngừa

    sự bảo trì

    toán & tin:

    sự bảo trì phòng ngừa

    hóa học & vật liệu:

    sự bảo vệ ngăn ngừa

    sự phòng vệ