preventive medicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preventive medicine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preventive medicine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preventive medicine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preventive medicine

    the branch of medicine concerned with preventing disease

    the medical establishment doesn't profit from preventive medicine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).