permissive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permissive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permissive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permissive.

Từ điển Anh Việt

  • permissive

    /pə'misiv/

    * tính từ

    cho phép; chấp nhận

    tuỳ ý, không bắt buộc

    permissive legislation: luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permissive

    not preventive

    Antonyms: preventive

    granting or inclined or able to grant permission; not strict in discipline

    direct primary legislation is largely permissive rather than prescriptive

    permissive parents

    Antonyms: unpermissive