permissive waste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permissive waste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permissive waste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permissive waste.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permissive waste

    Similar:

    waste: (law) reduction in the value of an estate caused by act or neglect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).