permissiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permissiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permissiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permissiveness.
Từ điển Anh Việt
permissiveness
/pə'misivnis/
* danh từ
tính chất có thể cho phép
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dễ dãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
permissiveness
a disposition to allow freedom of choice and behavior
Synonyms: tolerance
Antonyms: unpermissiveness