tolerance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tolerance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerance.

Từ điển Anh Việt

  • tolerance

    /'tɔlərəns/

    * danh từ

    lòng khoan dung; sự tha thứ

    to show great tolerance: tỏ ra khoan dung đạo độ

    sự kiên nhẫn

    sự chịu đựng; sức chịu đựng

    tolerance of heat: sự chịu đựng sức nóng

    (y học) sự chịu được thuốc

  • tolerance

    sự cho phép, độ dung sai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tolerance

    * kinh tế

    độ sai biệt

    dung hạn

    dung sai

    hạn độ chất hàng thừa thiếu

    mức sai biệt cho phép

    sai độ

    sai số cho phép

    sự khoan dung

    * kỹ thuật

    độ cho phép

    độ dung sai

    dung hạn

    dung sai

    dung sai kích thước

    lượng dư

    sai số cho phép

    sự chấp nhận

    sự cho phép

    sự dung nạp

    y học:

    dung nạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tolerance

    the power or capacity of an organism to tolerate unfavorable environmental conditions

    the act of tolerating something

    willingness to recognize and respect the beliefs or practices of others

    Antonyms: intolerance

    Similar:

    permissiveness: a disposition to allow freedom of choice and behavior

    Antonyms: unpermissiveness

    allowance: a permissible difference; allowing some freedom to move within limits

    Synonyms: leeway, margin