leeway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leeway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leeway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leeway.

Từ điển Anh Việt

  • leeway

    /'li:wei/

    * danh từ

    (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)

    việc làm chậm trễ, sự mất thời gian

    to make up leeway: cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu

    to have much leeway to make up: có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục

  • leeway

    (cơ học) trôi, giạt, bạt

    left (bên) trái on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của

    phương trình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leeway

    * kỹ thuật

    sự trôi dạt

    sự trôi dạt, sự mất thời gian

    xây dựng:

    sự trôi giạt

    toán & tin:

    trôi giạt

    trôi, giạt bạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leeway

    (of a ship or plane) sideways drift

    Similar:

    allowance: a permissible difference; allowing some freedom to move within limits

    Synonyms: margin, tolerance