allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
allowance
/ə'lauəns/
* danh từ
sự cho phép
sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận
by his own allowance: do chính anh ta thừa nhận
tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt
to get a very small allowance from home every month: hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ
family allowance fund: quỹ trợ cấp gia đình đông con
phần tiền, khẩu phần, phần ăn
to put the men on half allowance: (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần
to be on short allowance: bị hạn chế khẩu phần
at no allowance: không hạn chế
to reduce the allowance of water: giảm khẩu phần nước
do not take more than your usual allowance: không được ăn quá khẩu phần thường lệ
sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ
to make allowances for the difference of age: kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi
to make allowance for youth: chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ
sự trừ, sự bớt
to make allowance for the tare: trừ bì
(kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép
* ngoại động từ
chia phần ăn cho
cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp
Allowance
(Econ) Phần tiền trợ cấp.
allowance
(máy tính) cho vay tiếp; (toán kinh tế) tiền trợ cấp; tiền hoa hồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allowance
* kinh tế
bớt giá
dung sai
khẩu phần
khoản miễn giảm
tiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ
tiền dự trữ
* kỹ thuật
chiết khấu
độ dôi
dung hạn
dung sai
lượng dư
lượng thừa
phụ cấp
sai số cho phép
sự bồi thường
sự cho phép
sự đền bù
sự thừa nhận
tiền trợ cấp
toán & tin:
cho chạy tiếp
sự được phép
sự được thừa nhận
tiền boa
cơ khí & công trình:
dung sai cho phép
hạn định cho phép
xây dựng:
số tiền trừ đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allowance
an amount allowed or granted (as during a given period)
travel allowance
my weekly allowance of two eggs
a child's allowance should not be too generous
a sum granted as reimbursement for expenses
an amount added or deducted on the basis of qualifying circumstances
an allowance for profit
Synonyms: adjustment
a permissible difference; allowing some freedom to move within limits
Synonyms: leeway, margin, tolerance
the act of allowing
He objected to the allowance of smoking in the dining room
put on a fixed allowance, as of food
Similar:
valuation reserve: a reserve fund created by a charge against profits in order to provide for changes in the value of a company's assets
Synonyms: valuation account, allowance account
- allowance
- allowance error
- allowance account
- allowance in kind
- allowance on sales
- allowance clearance
- allowance for child
- allowance for damage
- allowance and rebates
- allowance for expenses
- allowance for bad debts
- allowance for depreciation
- allowance for doubtful account
- allowance for uncollectible accounts
- allowance for post-secondary education
- allowances and expencess for income tax
- allowances and expences for corporation tax