allowance for uncollectible accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allowance for uncollectible accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowance for uncollectible accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowance for uncollectible accounts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allowance for uncollectible accounts
* kinh tế
tiền tạm cấp để bù cho nợ không thu được
Từ liên quan
- allowance
- allowance error
- allowance account
- allowance in kind
- allowance on sales
- allowance clearance
- allowance for child
- allowance for damage
- allowance and rebates
- allowance for expenses
- allowance for bad debts
- allowance for depreciation
- allowance for doubtful account
- allowance for uncollectible accounts
- allowance for post-secondary education
- allowances and expencess for income tax
- allowances and expences for corporation tax