allowance for post-secondary education nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allowance for post-secondary education nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowance for post-secondary education giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowance for post-secondary education.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allowance for post-secondary education
* kinh tế
trợ cấp giáo dục cao đẳng
Từ liên quan
- allowance
- allowance error
- allowance account
- allowance in kind
- allowance on sales
- allowance clearance
- allowance for child
- allowance for damage
- allowance and rebates
- allowance for expenses
- allowance for bad debts
- allowance for depreciation
- allowance for doubtful account
- allowance for uncollectible accounts
- allowance for post-secondary education
- allowances and expencess for income tax
- allowances and expences for corporation tax