allowance account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allowance account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowance account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowance account.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allowance account
Similar:
valuation reserve: a reserve fund created by a charge against profits in order to provide for changes in the value of a company's assets
Synonyms: valuation account, allowance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- allowance
- allowance error
- allowance account
- allowance in kind
- allowance on sales
- allowance clearance
- allowance for child
- allowance for damage
- allowance and rebates
- allowance for expenses
- allowance for bad debts
- allowance for depreciation
- allowance for doubtful account
- allowance for uncollectible accounts
- allowance for post-secondary education
- allowances and expencess for income tax
- allowances and expences for corporation tax