allowance for child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allowance for child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowance for child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowance for child.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allowance for child

    * kinh tế

    mức miễn thuế cho con cái