allowance clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allowance clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allowance clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allowance clearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allowance clearance

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khe hở ấn định