adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
adjustment
/ə'dʤʌstmənt/
* danh từ
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
adjustment in direction: (quân sự) sự điều chỉnh hướng
adjustment in range: (quân sự) sự điều chỉnh tầm
sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
adjustment
(Tech) điều chỉnh (d)
adjustment
sự điều chỉnh
a. of rates mt đặc trưng của các tỷ số thống kê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjustment
making or becoming suitable; adjusting to circumstances
Synonyms: accommodation, fitting
the act of adjusting something to match a standard
Synonyms: registration, readjustment
Similar:
alteration: the act of making something different (as e.g. the size of a garment)
Synonyms: modification
adaptation: the process of adapting to something (such as environmental conditions)
Synonyms: adaption
allowance: an amount added or deducted on the basis of qualifying circumstances
an allowance for profit