adjustment table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjustment table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustment table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustment table.

Từ điển Anh Việt

  • adjustment table

    (Tech) bảng điều chỉnh