adjustment system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjustment system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustment system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustment system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjustment system
* kinh tế
chế độ điều chỉnh