adjustment lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjustment lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustment lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustment lag.

Từ điển Anh Việt

  • Adjustment lag

    (Econ) Độ trễ điều chỉnh.

    + Thời gian cần thiết để một biến, ví dụ như DUNG LƯỢNG VỐN, điều chỉnh theo những thay đổi trong các yếu tố quyết định của nó. (Xem PARTIAL ADJUSTMENT, CAPITAL STOCK ADJUSTMENT PRINCIPLE).