adjustment process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjustment process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustment process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustment process.
Từ điển Anh Việt
Adjustment process
(Econ) Quá trình điều chỉnh
+ Thuật ngữ chung chỉ các cơ chế điều chỉnh hoạt động trong nền kinh tế thế giới nhằm loại bỏ những mất cân đối trong thanh toán với nước ngoài. Những cơ chế liên quan đến BẢN VỊ VÀNG, CHẾ ĐỘ BẢN VỊ HỐI ĐOÁI, THỪA SỐ NGOẠI THƯƠNG, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI.