registration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration.

Từ điển Anh Việt

  • registration

    /,redʤis'treiʃn/

    * danh từ

    sự đăng ký, sự vào sổ

    registration of a trade-mark: sự đăng ký một nhãn hiệu

    registration of luggage: việc vào sổ các hành lý

    sự gửi bảo đảm (thư)

    registration of a letter: sự gửi bảo đảm một bức thư

    registration number

    số đăng ký (ô tô...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registration

    * kinh tế

    sự đăng ký

    sự vào sổ

    việc đăng ký

    * kỹ thuật

    đăng ký

    sự chấp nhận

    sự chỉnh cân

    sự đăng kiểm

    sự đăng ký

    sự ghi

    sự phê duyệt

    sự sắp cân

    ô tô:

    sự đăng ký (ôtô)

    điện:

    sự định màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • registration

    the act of enrolling

    Synonyms: enrollment, enrolment

    the body of people (such as students) who register or enroll at the same time

    Synonyms: enrollment

    a document certifying an act of registering

    (music) the sound property resulting from a combination of organ stops used to perform a particular piece of music; the technique of selecting and adjusting organ stops

    Similar:

    adjustment: the act of adjusting something to match a standard

    Synonyms: readjustment