registration of securities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
registration of securities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration of securities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration of securities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
registration of securities
* kinh tế
sự đăng ký (hộ tịch)
sự đăng ký chứng khoán
Từ liên quan
- registration
- registration fee
- registration tax
- registration fire
- registration firm
- registration form
- registration mark
- registration drift
- registration paper
- registration plate
- registration number
- registration office
- registration control
- registration accuracy
- registration deadline
- registration document
- registration services
- registration of patent
- registration statement
- registration of baggage
- registration of luggage
- registration point (rp)
- registration-identifier
- registration certificate
- registration of monument
- registration of mortgage
- registration mark of ship
- registration of trademark
- registration (a) trademark
- registration of securities
- registration authority (ra)
- registration of nationality
- registration and transfer fees
- registration of business names
- registration of business names act
- registration certification of import
- registration and advisory group (rag)
- registration of a frequency assignment
- registration, authentication and status (ras)
- registration reject (part of the h.323 protocol) (rrj)