registration point (rp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registration point (rp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration point (rp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration point (rp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registration point (rp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điểm đăng ký